1111

 
Hotline 24/24 : 0937066633

Máy bơm nước  HONDA SABRE PL-35MN (GX35) Zoom

Máy bơm nước HONDA SABRE PL-35MN (GX35)

Giá: 3,900,000 đ

 
VPGD Hà Nội :Số 220 Đường Ngọc Hồi - Hoàng Mai - TP Hà Nội
 
        DĐ: Mr Cường 097 706 6633 / Mr Thắng 0971 239 108
 
 VPGD Hồ Chí Minh:  79 Phạm Văn Bạch, P15, Quận Tân Bình, TP HCM
  ĐT:   Mr Thắng 0971 239 108
Máy bơm nước chạy xăng HONDA SABRE PL-35MN (GX35) là loại bơm xăng tầm trung trong các dòng máy bơm nước Honda, được trang bị động cơ xăng 4 thì (Honda GX35). Với kích thước nhỏ gọn (L x W x H): 400 x 250 x 390 mm, thiết kế nhẹ (9.5kg) và có tay cầm, SABRE PL-35MN là loại bơm xăng hoàn hảo cho những người dùng cần nó cho các công việc bơm thoát nước, tưới tiêu... Kích thước của SABRE PL-35MN không ngăn cản nó có khả năng bơm một lượng nước ấn tượng, với tốc độ dòng chảy mạnh, độ hút sâu 8m.
Máy bơm nước Honda chạy xăng Gx35
Động cơ Honda
Tất cả các máy bơm nước SABRE đều được trang bị động cơ Honda chính hãng, nổi tiếng về độ tin cậy, hiệu quả và hiệu suất cao. Không có nhà sản xuất động cơ nào khác có thể cạnh tranh với họ.
Công suất bơm mạnh mẽ
Khi bạn cần bơm một lượng lớn nước nhanh chóng, không có lựa chọn nào tốt hơn là máy bơm nước của Honda. Bơm mạnh nhất trong các dòng này có thể bơm tới 96.000 lít / giờ.
Máy bơm nước Honda chạy xăng Gx35
Thiết kế tiện lợi
Chúng tôi hiểu viecj dử dụng máy bơm nước tại các địa hình khó khăn đòi hỏi sự cơ động và gọn nhẹ của máy bơm giúp bạn dễ dang di chuyển cũng như thao tác, có chức năng như tay cầm thuận tiện.
Bơm nước sạch và nước bẩn
Dòng máy bơm nước được thiết kế để bơm nước sạch hoặc nước thải, vì vậy bạn có thể chọn bơm phù hợp với yêu cầu của bạn.
Thông số sản phẩm
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, cam treo
Dung tích xi lanh 35.8 cc
Đường kính x hành trình piston 39.0 x 30.0 mm
"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a"1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)1.0 kW (1.4 mã lực) / 7000 v/p
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)1.6 N·m (0.16 kgf.m) / 5500 v/p
Tỉ số nén 8.0: 1
Suất tiêu hao nhiên liệu 0.6 L/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC)
Góc đánh lửa 27 ± 2° BTDC
Kiểu bugi CMR5H (NGK)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn
Lọc gió Lọc bán khô
Điều tốc không
Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
Dung tích nhớt 0.1 lít
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 0.63 lít
Trọng lượng khô: 8,9 kg
Kích thước (L x W x H): 400 x 250 x 390 mm

Sản phẩm khác


 
Trang: 1 | 2
0937066633